 | [bà i báo] |
| |  | (newspaper) article |
| |  | Một bà i báo hay vỠgiáo dục |
| | An interesting article about education |
| |  | Gá»i bà i đăng báo |
| | To send a contribution to a newspaper for publication |
| |  | Bà i báo cắt riêng ra để tiện tham khảo |
| | Press cutting; Press clipping |